Có 3 kết quả:
英武 yīng wǔ ㄧㄥ ㄨˇ • 鸚鵡 yīng wǔ ㄧㄥ ㄨˇ • 鹦鹉 yīng wǔ ㄧㄥ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soldierly
(2) martial (appearance)
(2) martial (appearance)
phồn thể
Từ điển phổ thông
con vẹt
Từ điển Trung-Anh
parrot
giản thể
Từ điển phổ thông
con vẹt
Từ điển Trung-Anh
parrot